(Thị trường) – Sau khi Hiệp định Thương mại tự do (FTA) được ký kết, khối lượng hàng hoá trao đổi giữa các quốc gia thường có xu hướng tăng cao do các rào cản thương mại được giảm bớt hoặc loại bỏ. Điều này tạo ra nhiều cơ hội mới cho các doanh nghiệp tham gia thị trường quốc tế. Trong bối cảnh này, vai trò của ngành logistics (quản lý chuỗi cung ứng và vận tải) trở nên vô cùng quan trọng
1. FTA thế hệ mới – bàn đạp cho logistics phát triển
Tính đến tháng 7/2023, Việt Nam đã ký kết 16 Hiệp định FTA và đang đàm phán 3 FTA khác. Các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA và UKVFTA tạo cơ hội gia tăng xuất khẩu cho các mặt hàng như dệt may, da giày, nông sản, đồ gỗ. Cùng với VIỆC tiếp cận nguồn hàng hóa, nguyên liệu và công nghệ từ các nước EU sẽ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và nâng cao năng suất. Các đối tác FTA đều là những nền kinh tế phát triển, thuận lợi cho việc thu hút đầu tư và công nghệ.
Nhìn chung, việc ký kết các FTA này đã thúc đẩy mạnh mẽ khối lượng hàng hoá trao đổi giữa Việt Nam và các quốc gia trên thế giới. Các mặt hàng có khối lượng vận chuyển lớn như dệt may, da giày, thuỷ sản đang tạo nhiều cơ hội mới. Để tận dụng triệt để cơ hội này và đảm bảo lưu thông hàng hoá hiệu quả, chi phí hợp lý và thời gian vận chuyển ngắn, vai trò của doanh nghiệp logistics trở nên vô cùng quan trọng. Đây cũng là cơ hội để các doanh nghiệp Việt hợp tác với đối tác nước ngoài để đầu tư và phát triển các trung tâm logistics tại Việt Nam.
Mặc dù xuất hiện nhiều cơ hội phát triển, doanh nghiệp Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức từ việc cam kết mở cửa thị trường với hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt trong các lĩnh vực như thép, ô tô và giấy. Các yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng cao, quy tắc nguồn gốc xuất xứ, vệ sinh an toàn thực phẩm (bao gồm cả thuốc trừ sâu), dán nhãn, bảo vệ môi trường và sản phẩm xanh trở nên khắt khe, buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh mô hình sản xuất và nuôi trồng để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Theo ông Phạm Trung Nghĩa, Phó chánh Văn phòng Ban chỉ đạo liên ngành hội nhập quốc tế về kinh tế, Bộ Công Thương, doanh nghiệp cần phải có đội ngũ nhân sự pháp lý có khả năng, tự tìm hiểu thông tin liên quan đến cam kết FTA và các nước đối tác. Việc nắm vững thông tin về lịch trình cắt giảm thuế đối với các mặt hàng kinh doanh, nghiên cứu thủ tục và quy định thị trường là cần thiết để điều chỉnh sản xuất, chất lượng sản phẩm, kế hoạch kinh doanh và cạnh tranh. Doanh nghiệp cần định hướng tự đổi mới và sáng tạo, sử dụng áp lực về cạnh tranh làm động lực để phát triển, nâng cao khả năng tham gia vào các chuỗi cung ứng mới.
2. Đi tìm mô hình phát triển mới cho logistics Việt Nam
Logistics Việt Nam đang được đánh giá là một thị trường tiềm năng, điều này được thể hiện qua các con số ấn tượng. Chỉ số Hiệu quả và Năng lực hoạt động Logistics (LPI) năm 2023 đánh giá Việt Nam đứng thứ 43/155 quốc gia và vùng lãnh thổ theo xếp hạng của Ngân hàng Thế giới. Ngoài ra, trong bảng xếp hạng của công ty Agility, Việt Nam đứng thứ 11/50 thị trường logistics mới nổi. Đặc biệt, tốc độ phát triển của ngành logistics ở Việt Nam đang ở mức 14-16% mỗi năm, với quy mô đạt khoảng 40-42 tỷ USD/năm.
Ông Trần Thanh Hải, Cục phó Cục XNK Bộ Công Thương, đã nhận định rằng ngành logistics ở Việt Nam chưa khai thác hết lợi thế địa kinh tế và chưa phát triển tương xứng với tiềm năng từng vùng địa phương. Hạ tầng logistics chưa đủ mạnh mẽ để kết nối với hạ tầng thương mại và công nghệ thông tin trong nước và khu vực. Chi phí dịch vụ vẫn còn cao, và một số dịch vụ chưa đạt chất lượng cao. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt trên thị trường dịch vụ logistics hiện nay, Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt.
Hiện tại, Việt Nam có hơn 43 nghìn doanh nghiệp vận tải, kho bãi và hơn 5000 doanh nghiệp cung cấp dịch vụ 3PL, nhưng 95% trong số này là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, khó có thể cạnh tranh với các doanh nghiệp quốc tế. Sự hạn chế về năng lực của doanh nghiệp và thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp trong ngành cũng đang gây ra những thách thức đối với sự phát triển của ngành logistics tại Việt Nam.
Cục phó Cục XNK Bộ Công Thương đã đề xuất mô hình Khu thương mại tự do nhằm giảm bớt các rào cản liên quan đến thuế quan và phi thuế quan. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành logistics. Khu thương mại tự do (FTZ) là một khu vực địa lý nằm trên một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, không áp dụng thuế xuất nhập khẩu và các biện pháp quản lý thương mại. FTZ tương tự như khu chế xuất nhưng quy mô thường lớn hơn. Các FTZ thường được xây dựng gần cảng biển chính, sân bay quốc tế và cửa khẩu đường bộ – những khu vực có lợi thế thương mại.
Mục tiêu của việc thiết lập các khu thương mại tự do là tạo ra môi trường thương mại và logistics hoàn chỉnh để tăng cường cạnh tranh và thu hút đầu tư từ cả trong nước và nước ngoài. Trong trường hợp của Việt Nam, đặc biệt là để phát triển một cảng trung chuyển quy mô tại khu vực Đông Nam Á, việc có các khu thương mại tự do có thể giúp tạo ra sức hút để thu hút nhiều hàng hóa đến cảng hơn. Với việc tăng cường luồng hàng hóa vào ra, cơ hội phát triển cho ngành logistics cũng sẽ gia tăng.
Các ngành hàng và doanh nghiệp với khối lượng xuất nhập khẩu thường xuyên và lớn, cùng với tốc độ luân chuyển nhanh, sẽ được hưởng lợi lớn từ mô hình Khu thương mại tự do (FTZ). Doanh nghiệp tham gia FTZ sẽ không phải chịu thuế xuất nhập khẩu, đồng thời còn được hưởng lợi từ thuận lợi về vận chuyển và dịch vụ logistics.
FTZ cung cấp môi trường thuận lợi để tiếp cận thị trường và kết nối với các doanh nghiệp khác bên trong và xung quanh khu vực FTZ. Tạo bàn đạp thúc đẩy hoạt động kinh doanh và tận dụng cơ hội thương mại trong môi trường không áp dụng thuế và các biện pháp quản lý thương mại.
Nguồn: https://diendandoanhnghiep.vn/toi-uu-hoa-logistics-khi-viet-nam-hoi-nhap-sau-rong-248733.html